Mức tiêu th xăng:
Kích thước:
Dung tích bình xăng:
Dung tích xi lanh:
Mức tiêu th xăng:
Kích thước: 5,305 x 1,815 x 1,780 mm
Dung tích bình xăng: 75 L
Dung tích xi lanh: 430/ 2,500 N.m/rpm
Mức tiêu th xăng: 6.80/8.50/5.80 L/100Km
Kích thước: 4,475 x 1,750 x 1,730 mm
Dung tích bình xăng: 45L
Dung tích xi lanh: 141/4,000 N.m/rpm
Mức tiêu th xăng: 5.30 / 6.60 / 4.50 (L/100Km)
Kích thước: 4,305 x 1,670 x 1,515 mm
Dung tích bình xăng: 42L
Dung tích xi lanh: 1,193 cc
Mức tiêu th xăng: 5,6L/100Km
Kích thước: 4390 x 1810 x 1660
Dung tích bình xăng: 42 Lít
Dung tích xi lanh: 1.499cc
Mức tiêu th xăng: 7,23/9,39/5,99 L/100Km
Kích thước: 4,595 x 1,790 x 1,750 mm
Dung tích bình xăng: 45 Lít
Dung tích xi lanh: 141/4,000 N.m/rpm
Mức tiêu th xăng: 7.5 L/100km
Kích thước: 4.825 x 1.815 x 1.835
Dung tích bình xăng: 68 Lít
Dung tích xi lanh: 2.442cc