Hiển thị 1–12 của 15 kết quả

599,000,000 

Mức tiêu th xăng: 6.18 / 7.67 / 5.32 (L/100Km)

Kích thước: 4,390 x 1,810 x 1,660 mm

Dung tích bình xăng: 42 L

Dung tích xi lanh: 141Nm /4,000Rpm

380,000,000 

Mức tiêu th xăng: 5.30 / 6.60 / 4.50 (L/100Km)

Kích thước: 4,305 x 1,670 x 1,515 mm

Dung tích bình xăng: 42L

Dung tích xi lanh: 1,193 cc

465,000,000 

Mức tiêu th xăng: 4,9L/100Km

Kích thước: 4.305 x 1.670 x 1.515

Dung tích bình xăng: 42 Lít

Dung tích xi lanh: 1.193cc

490,000,000 

Mức tiêu th xăng: 4,9L (Lít/100km)

Kích thước: 4.305 x 1.670 x 1.515

Dung tích bình xăng: 42 Lít

Dung tích xi lanh: 1.193 cc

780,000,000 

Mức tiêu th xăng: 10 L/100Km

Kích thước: 5.305 x 1.815 x 1,795

Dung tích bình xăng: 75 Lít

Dung tích xi lanh: 2.477cc

1,130,000,000 

Mức tiêu th xăng: 7.5 L/100km

Kích thước: 4.825 x 1.815 x 1.835

Dung tích bình xăng: 68 Lít

Dung tích xi lanh: 2.442cc

650,000,000 

Mức tiêu th xăng: 7L/100Km (dầu)

Kích thước: 5.305 x 1.815 x 1.780

Dung tích bình xăng: 75 Lít

Dung tích xi lanh: 2.393cc

825,000,000 

Mức tiêu th xăng: 8.48 / 11.21 / 6.89 (L/100Km)

Kích thước: 4,695 x 1,800 x 1,710 mm

Dung tích bình xăng: 63 L

Dung tích xi lanh: 1.998 cc

950,000,000 

Mức tiêu th xăng: 8,5L/100Km

Kích thước: 4.695 x 1.800 x 1.710

Dung tích bình xăng: 63 Lít

Dung tích xi lanh: 1.998 cc

1,130,000,000 

Mức tiêu th xăng: 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km)

Kích thước: 4,825 x 1,815 x 1,835 mm

Dung tích bình xăng: 68 L

Dung tích xi lanh: 2,442 cc

655,000,000 

Mức tiêu th xăng:

Kích thước: 5,305 x 1,815 x 1,780 mm

Dung tích bình xăng: 75 L

Dung tích xi lanh: 430/ 2,500 N.m/rpm

620,000,000 

Mức tiêu th xăng: 5,6L/100Km

Kích thước: 4390 x 1810 x 1660

Dung tích bình xăng: 42 Lít

Dung tích xi lanh: 1.499cc