Mitsubishi TRITON

Giá: 650.000.000 đ

Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.

Danh mục: XE MITSUBISHI

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD

Với triết lý “Vẻ đẹp từ công năng”, mang lại sự hài hòa giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện địa và tính năng bảo vệ an toàn.

SUPER SELECT 4WD-II

Với bốn chế độ chọn địa hình cùng vi sai trung tâm duy nhất phân khúc.

ĐỘNG CƠ DIESEL MiVEC 2.4L

Động cơ Diesel bằng nhôm đầu tiên trong phân khúc.

New Triton <small><small>4X4 AT MIVEC</small></small>

818.500.000VNĐ 

 

New Triton <small><small>4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020)</small></small>

865.000.000VNĐ 

New Triton <small><small>4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020)</small></small>

740.000.000VNĐ 

New Triton <small><small>4X4 MT MIVEC (2020)</small></small>

675.000.000VNĐ 

New Triton <small><small>4X2 AT MIVEC (2020)</small></small>

630.000.000VNĐ 

New Triton <small><small>4X2 MT (2020)</small></small>

600.000.000VNĐ 

KÍCH THƯỚC  
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.305 x 1.815 x 1.795   5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.775
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475   1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000   3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,9   5,9 5,9 5,9 5,9 5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220   220 220 205 205 200
Trọng lượng không tải (kg) 1.925   1925 1810 1915 1.740 1.725
Số chỗ ngồi (người) 5   5 5 5 5 5
ĐỘNG CƠ  
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC   2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel DI-D
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử   Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500   181/3.500 181/3.500 181/3.500 181/3.500 136/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500   430/2.500 430/2.500 430/2.500 430/2.500 324/1.500-2500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75   75 75 75 75 75
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO  
Hộp số 6AT – Sport Mode   6AT – Sport Mode 6AT – Sport Mode 6MT 6AT – Sport Mode 6MT
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II   2 cầu Super Select 4WD-II Cầu sau Easy Select 4WD Cầu sau Cầu sau
Gài cầu điện tử  
Khóa vi sai cầu sau  
Chế độ chọn địa hình Off-road  
Trợ lực lái Thủy lực   Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng   Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá   Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 265/60R18   265/60R18 265/60R18 245/65R17 245/65R17 245/70R16
Phanh trước Đĩa thông gió 17″   Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 16″ Đĩa thông gió 16″
Phanh sau Tang trống   Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước  
– Đèn chiếu xa LED + Projector   LED + Projector LED + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector
– Đèn chiếu gần LED + Projector   LED + Projector LED + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày  
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước  
Đèn pha tự động  
Đèn sương mù  
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương   Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm
Cảm biến gạt mưa tự động  
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao  
Sưởi kính sau  
Mâm bánh xe 18″   18″ 18″ 17″ 17″ 16″
Bệ bước hông xe  
Bệ bước cản sau dạng thể thao  
Chắn bùn trước/sau  
NỘI THẤT  
Vô lăng và cần số bọc da  
Lẫy sang số trên vô lăng  
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng  
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Tay lái điều chỉnh 4 hướng   2 hướng 2 hướng
Điều hòa không khí Tự động 2 vùng độc lập   Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Cửa gió phía sau cho hành khách  
Lọc gió điều hòa  
Chất liệu ghế Da   Da Da Nỉ cao cấp Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng   Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt   Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD   LCD LCD
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay   Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth
Số lượng loa 6   6 6 4 4 4
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly  
AN TOÀN  
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách  
Túi khí bên  
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe  
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái  
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước  
Dây đai an toàn tất cả các ghế  
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)  
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)  
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode  
Cảm biến lùi  
Cảm biến góc trước  
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)  
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)  
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)  
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Gương chiếu hậu chống chói tự động  
Chìa khóa thông minh (KOS)  
Khởi động bằng nút bấm (OSS)  
Khoá cửa từ xa  
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em  
Chìa khóa mã hóa chống trộm  

Sản phẩm khác

Mitsubishi XPANDER

Giá: 648.000.000 đ

Mitsubishi XPANDER CROSS

Giá: 688.000.000 đ

Mitsubishi ATTRAGE

Giá: 380.000.000 đ

Mitsubishi OUTLANDER

Giá: 825.000.000 đ


Sản phẩm


Đội ngũ hỗ trợ

0326.466.555 Mr.Hùng