Mitsubishi ATTRAGE
Kế thừa những thế mạnh vốn có của một mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: Bền bỉ, tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, Mitsubishi Attrage mới nay còn được khoác lên mình thiết kế "Dynamic Shield" hiện đại và trẻ trung hơn giúp mang đến cho bạn một khởi đầu vững chắc cho hành trình mới.
NGOẠI THẤT HIỆN ĐẠI
Kế thừa những thế mạnh vốn có của một mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: Bền bỉ, tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, Mitsubishi Attrage mới nay còn được khoác lên mình thiết kế “Dynamic Shield” hiện đại và trẻ trung hơn giúp mang đến cho bạn một khởi đầu vững chắc cho hành trình mới.

Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
Cho khả năng chiếu sáng vượt trội với thiết kế sắc sảo, kết hợp tinh tế cùng phong cách hiện đại của lưới tản nhiệt.

Đèn chiếu sáng phía sau LED
Thiết kế đèn xe đặc trưng mang lại ấn tượng mạnh cho phần đuôi xe.

Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện được thiết kế lớn cùng chức năng gập điện giúp gia tăng tiện ích cho người sử dụng.

Mâm xe 15 inch thiết kế mới
Mâm đúc hợp kim với thiết kế mới hiện đại và thể thao.
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Nhờ bố trí khoang động cơ thông minh, tiết kiệm diện tích, không gian nội thất của Attrage nhờ vậy được mở rộng mang đến sự rộng rãi thoải mái cho các hành khách.

Ghế bọc da cao cấp
Tận hưởng cảm giác êm ái trong mỗi chuyến đi.

Bệ tựa tay cho người lái
Đem đến sự thoải mái nhất cho người lái trên hành trình dài.

Nút điều chỉnh âm thanh
Dễ dàng lựa chọn giai điệu yêu thích để hành trình nối tiếp niềm vui.

Màn hình cảm ứng 7 INCH
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay.

Khởi động nút bấm
Thao tác tiện lợi và dễ dàng khởi động xe.

Điều hòa tự động
Duy trì nhiệt độ trong xe bất kể điều kiện bên ngoài thay đổi, mang đến cảm giác thoải mái dễ chịu suốt hành trình.

Nội thất tiện nghi OMOTENASHI
Tiện ích thông minh ứng dụng triết lý “OMOTENASHI” của Nhật Bản, lấy người dùng làm trung tâm, đem lại sự thoải mái từ những chi tiết nhỏ nhất với hàng loạt ngăn chứa đa năng

Khoang hành lý lớn 450L
Khoang hành lý phía sau có thể tích lớn đến 450L tối đa hóa khả năng chuyên chở hành lý, đồng thời giúp việc chất dỡ thật tiện lợi và dễ dàng.
AN TOÀN CHUẨN MỰC
Attrage sở hữu trang bị an toàn chuẩn mực với Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, Hỗ trợ lên dốc, Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo, hệ thống bật tắt đèn và gạt mưa tự động, cơ cấu căng đai tự động, túi khí đôi, móc ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX, Camera lùi,…
VẬN HÀNH HIỆU QUẢ
Sự kết hợp hoàn hảo của động cơ MIVEC 1.2L cùng với hộp số tự động vô cấp INVECS-III và thân xe nhẹ mang đến khả năng vận hành hiệu quả và tối đa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ nhẹ còn giúp việc phân bổ trọng lượng tối ưu trước sau, giúp cho việc kiểm soát thân xe ở tốc độ cao hay vào cua trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
[code= Thông số kỹ thuật]
Tên | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Giá xe | 375.000.000 | 460.000.000 | 485.000.000 |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT
Chiều dài toàn thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase (mm) | 2.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track (mm) | 1.445/1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min.Turning Radius (mm) | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải Curb Weight (kg) | 875 | 905 |
Tổng trọng lượng Gross Vehicle Weight (kg) | 1.330 | 1.350 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity (kg) | 5 |
ĐỘNG CƠ ENGINE
Loại động cơ Type | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection – Multi Point Injection) |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 1.193 |
Công suất cực đại Max. Output (ps/rpm) | 78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque (N.m/rpm) | 100/4.000 |
Tốc độ cực đại Max. Speed (Km/h) | 172 | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity (Lít Litre) | 42 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Fuel Consumption*Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thị Combined/Urban/Highway (L/100Km) | 5,09 / 6,22 / 4,42 | 5,36 / 6,47 / 4,71 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVETRAIN & SUSPENSION
Hộp số Transmission | Số sàn 5 cấp 5MT | Tự động vô cấp CVT INVECS-III CVT (INVECS-III) |
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng MacPherson Strut Suspension with Stabilizer |
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Dầm xoắn Torsion Beam Suspension |
Mâm/Lốp Wheel/Tire | Mâm hợp kim, 185/55R15 Alloy Wheel, 185/55R15 |
Phanh trước Front Brake | Đĩa thông gió Ventilated Disc |
Phanh sau Rear Brake | Tang trống Drum |
2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENTS
AN TOÀN SAFETY
Túí khí Airbag | Túi khí đôi Dual Airbags | Túi khí đôi Dual Airbags |
Căng đai tự động Pretensioner | • | • |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Seatbelts | • | • |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX | • | • |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution | • | • |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry | • | • |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer | • | • |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System/ Start Stop Button | – | • |
Camera lùiRear camera | – | • *** |
NGOẠI THẤTEXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp | Halogen phản xạ đa hướng Multi-reflector Halogen | LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày LED Projector with LED DLR |
Đèn sương mù Fog Lamp | – | • |
Gương chiếu hậu Door Mirror | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện Body-colored, Electrically Adjustable | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽ Body-colored, Electrically Adjustable with Side Turn Signals |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Cùng màu thân xe Body-colored | Cùng màu thân xe Body-colored |
Lưới tản nhiệt Radiator Grille | Viền chrome Chrome Accent | Viền đỏ Red Accent |
Gạt kính trước Front Wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Variable Intermittent Wipers |
Đèn phanh LED lắp trên cao LED High-mount Stop Lamp | • | • |
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler | – | •*** |
Ăng ten vây cáShark Fin Antenna | – | •*** |
NỘI THẤTINTERIOR
Vô lăng trợ lực điện Electric Power Assisted Steering Wheel | • | • |
Vô lăng bọc da Leather-wrapped Steering Wheel | – | • |
Cần số bọc da Leather-wrapped Shift Knob | – | • |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | – | • |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | – | • |
Điều hòa không khí Air Conditioner | Chỉnh tay Manual | Tự động Automatic |
Lọc gió điều hòa Air Conditioner Filter | • | • |
Khóa cửa trung tâm inner Door Handie | • | • |
Tay nắm cửa trong Center Door Locking System | Cùng màu nội thấtMaterial Color | Mạ chromeChrome Plated |
Cửa kính điều khiển điệnPower Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹtDriver Auto Up/Down, and Anti-trapping Function |
Màn hình hiển thị đa thông tinMuti information Display | • | • |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệuECO Indicator | • | • |
Hệ thống âm thanh Audio System | CD | Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto7″ Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa Speakers | 2 | 4 |
Chất liệu ghế Seat Material | Nỉ Fabric | Da Leather |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat | • | • |
Bệ tỳ tay dành cho người lái Armrest for Driver | – | • |
Tựa đầu hàng ghế sau Rear Seat Headrest | 3 | 3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Center Armrest with Cup Holder | • | • |
* Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam.
** Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
*** Trang bị tùy chọn
Sản phẩm
Đội ngũ hỗ trợ
